Có 4 kết quả:
无名 wú míng ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ • 无明 wú míng ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ • 無名 wú míng ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ • 無明 wú míng ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nameless
(2) obscure
(2) obscure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) avidyā (Buddhism)
(2) ignorance
(3) delusion
(2) ignorance
(3) delusion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nameless
(2) obscure
(2) obscure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) avidyā (Buddhism)
(2) ignorance
(3) delusion
(2) ignorance
(3) delusion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0